Lô I-10-7, Đường D7 Khu Công Nghệ Cao, Phường Tăng Nhơn Phú, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.
Lô I-10-7, Đường D7 Khu Công Nghệ Cao, Phường Tăng Nhơn Phú, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.
(+84) 28 7301 3688
(+84) 28 7301 3688
Info@wembleymed.com.vn
Info@wembleymed.com.vn

Huyết tương giàu Fibrin (PRF) và ứng dụng trong Da liễu

Huyết tương giàu Fibrin (PRF) là chế phẩm tiểu cầu thế hệ mới, tách trực tiếp từ máu tự thân không dùng chất chống đông, giàu tiểu cầu và bạch cầu, giải phóng yếu tố tăng trưởng chậm và kéo dài, giúp tái tạo mô tối ưu. Trong da liễu, PRF đang trở thành lựa chọn an toàn, hiệu quả cho trẻ hóa da và phục hồi tổn thương.

1. Từ PRP đến PRF - Sự tiến bộ của công nghệ tiểu cầu

Huyết tương giàu tiểu cầu (PRP) đã được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực từ nha khoa đến da liễu. PRP có tiềm năng tăng trưởng rất lớn vì chứa hàm lượng cao các yếu tố tăng trưởng vượt mức sinh lý, giúp thúc đẩy quá trình lành thương nhanh hơn. Việc thu được các yếu tố tăng trưởng chỉ bằng cách lấy máu đã khiến PRP trở thành sản phẩm phổ biến trong y học tái tạo.

Một trong những hạn chế chính của PRP là sự hiện diện của chất chống đông bên ngoài. Việc giải phóng các yếu tố tăng trưởng phụ thuộc chặt chẽ vào cơ chế đông máu, và các chất chống đông có thể ức chế quá trình này. Do đó, nhu cầu tạo ra các chế phẩm tiểu cầu tự thân không cần chất chống đông đã được đặt ra.

Hạn chế thứ hai là việc giải phóng đột ngột các yếu tố tăng trưởng trong PRP dạng lỏng sau khi được hoạt hóa. Gần 95% các yếu tố tăng trưởng được giải phóng ngay sau khi kích hoạt bằng CaCl2 hoặc Bovine Thrombin.

Những hạn chế này đã dẫn đến sự phát triển của thế hệ chế phẩm tiểu cầu thứ hai (không chứa chất chống đông). Trong đó, ma trận fibrin giữ lại các yếu tố tăng trưởng và tế bào, từ đó giải phóng dần theo thời gian.

2. Quá trình phát triển công nghệ PRF và sự phát hiện A-PRF, I-PRF, S-PRF

2.1. L-PRF (Leukocyte-rich PRF)

Nghiên cứu ban đầu của bác sĩ Joseph Choukroun và David Dohan đã dẫn đến sự phát triển của một chế phẩm tiểu cầu mà máu được lấy không dùng chất chống đông. Sau đó, mẫu máu được quay ly tâm nhanh ở 750G trong 12 phút. Hồng cầu lắng xuống đáy, còn tiểu cầu và bạch cầu bị giữ lại trong cục máu đông fibrin khi lắng xuống. Chế phẩm này được gọi là PRF (Huyết tương giàu fibrin). Do bạch cầu là thành phần quan trọng trong quá trình lành thương, nên dạng này được gọi là L-PRF (Leukocyte-rich PRF). Ma trận fibrin 3 chiều đóng vai trò là giàn giáo sinh học cho quá trình hồi phục và là kho chứa các yếu tố tăng trưởng được giải phóng kéo dài đến 14 ngày sau khi chuẩn bị.

2.2. A-PRF / A-PRF+ (Advanced PRF)

Các nghiên cứu sau đó cho thấy lực ly tâm cao đẩy bạch cầu và tiểu cầu xuống đáy ống nghiệm, trong khi phần PRF thường được lấy từ phần trên. Việc giảm tốc độ ly tâm xuống 200G (1300 vòng/phút) và tăng thời gian quay giúp giữ lại nhiều bạch cầu và tiểu cầu hơn trong PRF. Chế phẩm này được gọi là A-PRF (Advanced PRF). Sau đó, một quy trình mới với thời gian quay giảm còn 8 phút và giữ nguyên tốc độ ly tâm (200G) được phát triển, gọi là A-PRF+ tạo ra lượng yếu tố tăng trưởng cao hơn nữa.

Cục A-PRF có thể được nén thành màng PRF bằng bộ nén chuyên dụng trong nha khoa. Một tấm kim loại được đặt lên cục PRF để nén thành màng phẳng. Dụng cụ này cũng có một khoang hình trụ để tạo ra các nút PRF hình chóp. Màng và nút PRF rất hữu ích trong nha khoa. Trong da liễu, PRF có thể được dùng trực tiếp lên vết loét hoặc nền vết thương sau khi nén nhẹ để vừa khít.

2.3. I-PRF (Injectable PRF)

PRF được chứng minh tạo ra tổng lượng yếu tố tăng trưởng cao hơn cả PRP, và việc giải phóng diễn ra chậm, khiến nó lý tưởng cho tái tạo mô. Tuy nhiên, màng PRF rắn không thể tiêm. Sau nhiều nghiên cứu, người ta phát hiện rằng nếu giảm thêm lực ly tâm và thời gian quay, có thể tạo ra PRF ở dạng lỏng, được gọi là I-PRF (Injectable PRF). Tốc độ ly tâm 60G trong 3 phút giúp huyết tương giữ dạng lỏng trong 15-20 phút trước khi đông. I-PRF có nồng độ tiểu cầu và bạch cầu cao hơn cả L-PRF và A-PRF. Dạng lỏng này có thể tiêm vào da đầu, da mặt hoặc trộn với vật liệu ghép xương.

Để đơn giản hóa thuật ngữ, người ta khuyến nghị dùng PRF cho các dạng rắn (A-PRF, A-PRF+, L-PRF) và PRF lỏng cho các dạng tiêm được (I-PRF và C-PRF). PRFM (Platelet-Rich Fibrin Matrix) là thuật ngữ chỉ PRP có dùng chất chống đông và được hoạt hóa để tạo cục máu đông.

3. Ứng dụng của PRF trong Da liễu

PRF trong trẻ hóa da

I-PRF và C-PRF đang nổi lên như một phương pháp hứa hẹn cho trẻ hóa da. Những sản phẩm này có thể dùng trong điều trị lão hóa, cải thiện vết thâm, sẹo mụn, màu da và kết cấu da. Ngoài ra còn cải thiện vùng rãnh lệ, rãnh mũi má, nếp nhăn vùng miệng, da cổ, ngực và tay.

Cơ chế

Bạch cầu đóng vai trò quan trọng thông qua các tế bào gốc trung mô, giúp tăng sinh nguyên bào sợi, chống viêm, tăng sinh mạch và lắng đọng protein (như procollagen) trong quá trình tái tạo nền ngoại bào. Các nghiên cứu cũng cho thấy nguyên bào sợi di chuyển trong PRF lỏng nhanh hơn 350% so với nhóm chứng và 200% so với PRP. PRF lỏng cũng thúc đẩy tăng sinh tế bào nhiều hơn sau 5 ngày. Mặc dù cả PRP và PRF lỏng đều làm tăng mRNA của PDGF, nhưng PRF lỏng cho thấy mức cao nhất của TGF-β, collagen 1 và fibronectin. Nó cũng kích thích tổng hợp nền collagen tốt hơn so với PRP.

Lâm sàng

Một nghiên cứu gần đây khi tiêm I-PRF cho 11 phụ nữ khỏe mạnh đã ghi nhận cải thiện đáng kể tình trạng đốm và lỗ chân lông trên da sau 3 tháng. Một số yếu tố khác như kết cấu da, nếp nhăn và vết nám chỉ cải thiện nhẹ. Tuy nhiên, các thang điểm đánh giá do bệnh nhân tự báo cáo (FACE-Q) đều cho thấy sự hài lòng đáng kể, và không ghi nhận tác dụng phụ nghiêm trọng.

Kỹ thuật Cleopatra, kết hợp tiêm I-PRF và A-PRF cho trẻ hóa da mặt đã ghi nhận kết quả rất khả quan trên 34 bệnh nhân. Phương pháp này đang ngày càng phổ biến. Kết hợp PRF với tế bào gốc từ Nanofat cũng đã cho thấy hiệu quả đáng kể. PRF thúc đẩy tăng sinh và hoạt động tiết paracrine của tế bào gốc mô mỡ (ASC), giúp tăng hiệu quả của kỹ thuật cấy mỡ và phục hồi vết thương. Một lần tiêm kết hợp PRF và nanofat đã được chứng minh sự cải thiện độ ẩm và chất lượng da vượt trội so với tiêm acid hyaluronic (HA).

Ngoài ra, PRF kết hợp với HA giúp cải thiện đáp ứng của nguyên bào sợi da với TGF-β1 – mở ra hướng tăng hiệu quả của chất làm đầy trong điều trị lão hóa da.

Chống chỉ định và lưu ý

Chống chỉ định tuyệt đối:

  • Hội chứng rối loạn chức năng tiểu cầu
  • Giảm tiểu cầu nặng
  • Bất ổn huyết động
  • Nhiễm trùng huyết
  • Kỳ vọng điều trị không thực tế

Chống chỉ định tương đối:

  • Hút thuốc lá nhiều
  • Nghiện rượu hoặc chất kích thích
  • Bệnh gan mãn tính
  • Rối loạn chuyển hóa hoặc toàn thân nặng
  • Ung thư, đặc biệt ung thư hệ tạo máu
  • Thiếu máu nặng (Hb <10 g/dL), tiểu cầu <150.000/μL
  • Đang sốt hoặc mới ốm gần đây
  • Dùng thuốc NSAID, corticoid >20mg/ngày, hoặc thuốc chống đông

Xét nghiệm bắt buộc: Công thức máu, HBsAg, HIV, HCV. Trong thời Covid-19, phải tuân thủ quy định về phòng chống lây nhiễm. Tiền sử herpes cần điều trị dự phòng acyclovir hoặc valacyclovir trước thủ thuật.

Thủ thuật cần tiến hành tại phòng thủ thuật nhỏ với điều kiện vô khuẩn. Khoảng 40 mL máu được lấy vì chỉ thu được 1-1.5 mL PRF lỏng từ 10 mL máu. PRF phải được tiêm ngay vì chỉ ở dạng lỏng trong 15-20 phút. Gây tê tại chỗ bằng kem, đá lạnh hoặc block thần kinh. Tiêm sâu vào lớp hạ bì hoặc dưới da. Tổng liều cho toàn mặt là khoảng 3-4 mL. Tiêm 0.1 mL mỗi điểm, tiêm chậm để giảm đau. Sau tiêm có thể bị nổi đỏ, đau hoặc bầm nhẹ. Tránh dùng NSAID trong 2 tuần sau thủ thuật. Cần bôi kem chống nắng và dưỡng ẩm tích cực.

Liệu trình

3-6 lần tiêm, mỗi lần cách nhau 4-6 tuần. Kết quả thường thấy sau 4-6 tuần. PRF không phải là chất làm đầy tức thì, mà tác động ở cấp độ tế bào. PRF có nhiều ứng dụng trong trẻ hóa da, cả đơn trị liệu hoặc kết hợp với mỡ tự thân và HA. Cần nhiều nghiên cứu lâm sàng chất lượng cao hơn để đánh giá và chuẩn hóa các chỉ định này.

Kết luận:

Các chế phẩm tiểu cầu thế hệ mới đang thể hiện tiềm năng trong da liễu. Có nhiều biến thể trong quy trình chuẩn bị PRF mà bác sĩ da liễu cần nắm rõ. Hiện nay PRF vẫn chưa được sử dụng phổ biến, và cần có thêm nhiều nghiên cứu để xác định rõ vai trò của sản phẩm này trong thực hành da liễu.

4. Tổng kết

PRF không chỉ là sự cải tiến về mặt kỹ thuật so với PRP, mà còn mở ra một cách tiếp cận mới trong y học tái tạo và thẩm mỹ. Cơ chế giải phóng yếu tố tăng trưởng chậm và kéo dài giúp tạo ra môi trường tối ưu cho quá trình tái tạo mô, đồng thời giảm thiểu những hạn chế của PRP như phụ thuộc chất chống đông hay hiệu quả ngắn hạn.

Tuy nhiên, để khai thác tối đa tiềm năng của PRF, yếu tố quy trình chuẩn bị đóng vai trò then chốt. Chỉ cần sai lệch về tốc độ hoặc thời gian ly tâm, hiệu suất thu PRF và chất lượng yếu tố tăng trưởng có thể giảm đáng kể. Vì vậy, việc lựa chọn dụng cụ tách chiết phù hợp là điều kiện tiên quyết cho một quy trình thành công.

Nhằm đáp ứng nhu cầu chuẩn bị PRF chất lượng cao, Ống nghiệm tách chiết Fibrin giàu tiểu cầu VATRACY được thiết kế chuyên biệt để tối ưu hóa hiệu suất thu PRF và PRP:

  • Không chứa chất chống đông, đảm bảo quá trình đông tự nhiên, hình thành ma trận fibrin bền vững.
  • Hiệu suất vượt trội giữ lại tối đa tiểu cầu và bạch cầu, nâng cao nồng độ yếu tố tăng trưởng trong chế phẩm.
  • Đa ứng dụng, phù hợp cho các kỹ thuật trẻ hóa da, nha khoa, chỉnh hình, và phẫu thuật tái tạo.

Ống nghiệm tách chiết Fibrin giàu tiểu cầu VATRACY chính là giải pháp giúp chuẩn hóa quy trình, đảm bảo thu được chế phẩm PRF có chất lượng ổn định, giàu yếu tố tăng trưởng, tối ưu hiệu quả điều trị và tăng sự hài lòng của bệnh nhân.

Liên hệ WEMBLEY MEDICAL info@wembleymed.com.vn - Hotline (028) 73013688 để được tư vấn kỹ thuật và đặt hàng.

Rated 3.5/5 based on 11 customer reviews
Ống Nghiệm Tách Chiết Fibrin Giàu Tiểu Cầu VATRACY Ống Nghiệm Tách Chiết Fibrin Giàu Tiểu Cầu VATRACY
Ống Nghiệm Tách Chiết Fibrin Giàu Tiểu Cầu VATRACY Ống Nghiệm Tách Chiết Fibrin Giàu Tiểu Cầu VATRACY
VATRACY

Ống Nghiệm Tách Chiết Fibrin Giàu Tiểu Cầu VATRACY

Xem chi tiết